Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/10/0059 (20/8/59 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
Tháng 10 - 59 < 14 > Chủ Nhật
 
Tháng Tám (Đ)
20
Năm Kỷ Mùi
Tháng Qúy Dậu
Ngày Đinh Mão
Giờ Canh Tý
Tiết Hàn lộ
 
Hội Côn Sơn - Kiếp Bạc- Hải Dương
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 59
Ngày của năm (day of year): 287

Thông tin Trực ngày 14 tháng 10 năm 59 (ngày 20 tháng 8 năm 59 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 14/10/0059 (lịch vạn niên âm 20/08/59)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/10/0059 (lịch âm ngày 20/08/59)

Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/10/0059 (lịch âm ngày 20/8/59)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/10/0059 (lịch âm ngày 20/08/59)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/10/0059 (20/8/59 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/10/0059 (20/8/59 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/59

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/8

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/9

26

2
273284

29

5

30

6

31

7

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 59

Tháng 1/59 Tháng 2/59 Tháng 3/59 Tháng 4/59 Tháng 5/59 Tháng 6/59 Tháng 7/59 Tháng 8/59 Tháng 9/59 Tháng 10/59 Tháng 11/59 Tháng 12/59

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/10/0059 (20/8/59 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/10/0059 (20/08/59 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/10/0059 (20/8/59 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 59; ngày của năm: 287 14 tháng 10 năm 59 (ngày 20 tháng 8 năm 59 âm lịch)