Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/5/1929 (6/4/1929 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
Tháng 5 - 1929 < 14 > Thứ Ba
 
Tháng Tư (T)
6
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 1929
Ngày của năm (day of year): 134

Thông tin Trực ngày 14 tháng 5 năm 1929 (ngày 6 tháng 4 năm 1929 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 14/05/1929 (lịch vạn niên âm 06/04/1929)

Sao Tỉnh
Nên: Nhiều việc thực hiện đều tốt như: xây nhà cất nóc, dựng cửa, mở đường nước, đào kênh rạch, đào giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền, đi tàu.
Không nên: Chôn cất làm mồ mả, sửa sang phần mộ, làm sanh phần, làm thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, mọi việc đều như ý.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/05/1929 (lịch âm ngày 06/04/1929)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/5/1929 (lịch âm ngày 6/4/1929)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/5/1929 (lịch âm ngày 06/04/1929)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/5/1929 (6/4/1929 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 14/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1929

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/5/1929 (6/4/1929 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1929

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/3

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/4

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1929

Tháng 1/1929 Tháng 2/1929 Tháng 3/1929 Tháng 4/1929 Tháng 5/1929 Tháng 6/1929 Tháng 7/1929 Tháng 8/1929 Tháng 9/1929 Tháng 10/1929 Tháng 11/1929 Tháng 12/1929

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/5/1929 (6/4/1929 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/05/1929 (06/04/1929 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/05/1929 (6/4/1929 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 20 năm 1929; ngày của năm: 134 14 tháng 5 năm 1929 (ngày 6 tháng 4 năm 1929 âm lịch)