Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/1/0075 (11/12/74 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 75 < 15 > Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
11
Năm Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 1; Tuần thứ 3 năm 75
Ngày của năm (day of year): 15

Thông tin Trực ngày 15 tháng 1 năm 75 (ngày 11 tháng 12 năm 74 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 15/01/0075 (lịch vạn niên âm 11/12/74)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/01/0075 (lịch âm ngày 11/12/74)

Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/1/0075 (lịch âm ngày 11/12/74)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/1/0075 (lịch âm ngày 11/12/74)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/1/0075 (11/12/74 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/1/0075 (11/12/74 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/75

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
126/11

2

27

3

28

4

29

5

1/12

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 75

Tháng 1/75 Tháng 2/75 Tháng 3/75 Tháng 4/75 Tháng 5/75 Tháng 6/75 Tháng 7/75 Tháng 8/75 Tháng 9/75 Tháng 10/75 Tháng 11/75 Tháng 12/75

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/1/0075 (11/12/74 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/01/0075 (11/12/74 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/01/0075 (11/12/74 âm lịch): tuần 3 tháng 1, tuần thứ 3 năm 75; ngày của năm: 15 15 tháng 1 năm 75 (ngày 11 tháng 12 năm 74 âm lịch)