Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/2/0110 (9/1/110 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 110 < 15 > Thứ Sáu
 
Tháng Giêng (T)
9
Năm Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Chùa Đậu- Thường Tín, Hà Nội: mùng 8- 10/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 110
Ngày của năm (day of year): 46

Các ngày lễ khác trong ngày 15/2/0110 (9/1/110 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 15 tháng 2 năm 110 (ngày 9 tháng 1 năm 110 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 15/02/0110 (lịch vạn niên âm 09/01/110)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/02/0110 (lịch âm ngày 09/01/110)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/2/0110 (lịch âm ngày 9/1/110)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/2/0110 (lịch âm ngày 09/01/110)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/2/0110 (9/1/110 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/2/0110 (9/1/110 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/110

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/12
226327

4

28

5

29

6

30

7

1/1

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 110

Tháng 1/110 Tháng 2/110 Tháng 3/110 Tháng 4/110 Tháng 5/110 Tháng 6/110 Tháng 7/110 Tháng 8/110 Tháng 9/110 Tháng 10/110 Tháng 11/110 Tháng 12/110

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/2/0110 (9/1/110 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/02/0110 (09/01/110 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/02/0110 (9/1/110 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 110; ngày của năm: 46 15 tháng 2 năm 110 (ngày 9 tháng 1 năm 110 âm lịch)