Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/2/0067 (14/1/67 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 67 < 15 > Chủ Nhật
 
Tháng Giêng (Đ)
14
Năm Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 8 năm 67
Ngày của năm (day of year): 46

Các ngày lễ khác trong ngày 15/2/0067 (14/1/67 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 15 tháng 2 năm 67 (ngày 14 tháng 1 năm 67 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 15/02/0067 (lịch vạn niên âm 14/01/67)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/02/0067 (lịch âm ngày 14/01/67)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Minh tinh: Tốt mọi việc
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/2/0067 (lịch âm ngày 14/1/67)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/2/0067 (lịch âm ngày 14/01/67)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/2/0067 (14/1/67 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/2/0067 (14/1/67 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/67

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
129/12

2

1/1

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
2827

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 67

Tháng 1/67 Tháng 2/67 Tháng 3/67 Tháng 4/67 Tháng 5/67 Tháng 6/67 Tháng 7/67 Tháng 8/67 Tháng 9/67 Tháng 10/67 Tháng 11/67 Tháng 12/67

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/2/0067 (14/1/67 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/02/0067 (14/01/67 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/02/0067 (14/1/67 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 8 năm 67; ngày của năm: 46 15 tháng 2 năm 67 (ngày 14 tháng 1 năm 67 âm lịch)