Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/9/1968 (23/7/1968 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 1968 < 15 > Chủ Nhật
 
Tháng Bảy nhuận (T)
23
Năm Mậu Thân
Tháng Canh Thân
Ngày Mậu Tý
Giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
 
147 năm Quốc khánh Costa Rica (1821)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 1968
Ngày của năm (day of year): 259

Thông tin Trực ngày 15 tháng 9 năm 1968 (ngày 23 tháng 7 năm 1968 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 15/09/1968 (lịch vạn niên âm 23/07/1968)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/09/1968 (lịch âm ngày 23/07/1968)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/9/1968 (lịch âm ngày 23/7/1968)

Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/9/1968 (lịch âm ngày 23/07/1968)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/9/1968 (23/7/1968 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 15/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1968

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 15/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1968

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/9/1968 (23/7/1968 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1968

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
19/7N

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
2129221/8

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1968

Tháng 1/1968 Tháng 2/1968 Tháng 3/1968 Tháng 4/1968 Tháng 5/1968 Tháng 6/1968 Tháng 7/1968 Tháng 8/1968 Tháng 9/1968 Tháng 10/1968 Tháng 11/1968 Tháng 12/1968

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/9/1968 (23/7/1968 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/09/1968 (23/07/1968 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/09/1968 (23/7/1968 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 38 năm 1968; ngày của năm: 259 15 tháng 9 năm 1968 (ngày 23 tháng 7 năm 1968 âm lịch)