Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/11/2041 (23/10/2041 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 2041 < 16 > Thứ Bảy
 
Tháng Mười (Đ)
23
Năm Tân Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 2041
Ngày của năm (day of year): 320

Thông tin Trực ngày 16 tháng 11 năm 2041 (ngày 23 tháng 10 năm 2041 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 16/11/2041 (lịch vạn niên âm 23/10/2041)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/11/2041 (lịch âm ngày 23/10/2041)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/11/2041 (lịch âm ngày 23/10/2041)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
:
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 16/11/2041 (lịch âm ngày 23/10/2041)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/11/2041 (23/10/2041 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 16/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2041

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 16/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2041

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/11/2041 (23/10/2041 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2041

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/10
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
2330241/11

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2041

Tháng 1/2041 Tháng 2/2041 Tháng 3/2041 Tháng 4/2041 Tháng 5/2041 Tháng 6/2041 Tháng 7/2041 Tháng 8/2041 Tháng 9/2041 Tháng 10/2041 Tháng 11/2041 Tháng 12/2041

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/11/2041 (23/10/2041 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/11/2041 (23/10/2041 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/11/2041 (23/10/2041 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 2041; ngày của năm: 320 16 tháng 11 năm 2041 (ngày 23 tháng 10 năm 2041 âm lịch)