Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/11/2053 (7/10/2053 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 2053 < 16 > Chủ Nhật
 
Tháng Mười (Đ)
7
Năm Quý Dậu
Tháng Qúy Hợi
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 2053
Ngày của năm (day of year): 320

Thông tin Trực ngày 16 tháng 11 năm 2053 (ngày 7 tháng 10 năm 2053 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 16/11/2053 (lịch vạn niên âm 07/10/2053)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/11/2053 (lịch âm ngày 07/10/2053)

Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/11/2053 (lịch âm ngày 7/10/2053)

Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 16/11/2053 (lịch âm ngày 07/10/2053)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/11/2053 (7/10/2053 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 16/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2053

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 16/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2053

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/11/2053 (7/10/2053 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2053

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
121/9222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/10

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2053

Tháng 1/2053 Tháng 2/2053 Tháng 3/2053 Tháng 4/2053 Tháng 5/2053 Tháng 6/2053 Tháng 7/2053 Tháng 8/2053 Tháng 9/2053 Tháng 10/2053 Tháng 11/2053 Tháng 12/2053

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/11/2053 (7/10/2053 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/11/2053 (07/10/2053 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/11/2053 (7/10/2053 âm lịch): tuần 4 tháng 11, tuần thứ 47 năm 2053; ngày của năm: 320 16 tháng 11 năm 2053 (ngày 7 tháng 10 năm 2053 âm lịch)