Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/5/0129 (11/4/129 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 129 < 16 > Chủ Nhật
 
Tháng Tư (T)
11
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 5; Tuần thứ 21 năm 129
Ngày của năm (day of year): 136

Thông tin Trực ngày 16 tháng 5 năm 129 (ngày 11 tháng 4 năm 129 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 16/05/0129 (lịch vạn niên âm 11/04/129)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/05/0129 (lịch âm ngày 11/04/129)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/5/0129 (lịch âm ngày 11/4/129)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 16/5/0129 (lịch âm ngày 11/04/129)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/5/0129 (11/4/129 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/5/0129 (11/4/129 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/129

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
126/3227

3

28

4

29

5

30

6

1/4

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025

31

26

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 129

Tháng 1/129 Tháng 2/129 Tháng 3/129 Tháng 4/129 Tháng 5/129 Tháng 6/129 Tháng 7/129 Tháng 8/129 Tháng 9/129 Tháng 10/129 Tháng 11/129 Tháng 12/129

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/5/0129 (11/4/129 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/05/0129 (11/04/129 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/05/0129 (11/4/129 âm lịch): tuần 4 tháng 5, tuần thứ 21 năm 129; ngày của năm: 136 16 tháng 5 năm 129 (ngày 11 tháng 4 năm 129 âm lịch)