Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/9/0100 (25/7/100 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 100 < 16 > Thứ Tư
 
Tháng Bảy (T)
25
Năm Canh Tý
Tháng Giáp Thân
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 100
Ngày của năm (day of year): 260

Thông tin Trực ngày 16 tháng 9 năm 100 (ngày 25 tháng 7 năm 100 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 16/09/0100 (lịch vạn niên âm 25/07/100)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/09/0100 (lịch âm ngày 25/07/100)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/9/0100 (lịch âm ngày 25/7/100)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 16/9/0100 (lịch âm ngày 25/07/100)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/9/0100 (25/7/100 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/9/0100 (25/7/100 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/100

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/7

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/8

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 100

Tháng 1/100 Tháng 2/100 Tháng 3/100 Tháng 4/100 Tháng 5/100 Tháng 6/100 Tháng 7/100 Tháng 8/100 Tháng 9/100 Tháng 10/100 Tháng 11/100 Tháng 12/100

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/9/0100 (25/7/100 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/09/0100 (25/07/100 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/09/0100 (25/7/100 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 38 năm 100; ngày của năm: 260 16 tháng 9 năm 100 (ngày 25 tháng 7 năm 100 âm lịch)