Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/9/0203 (24/7/203 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 203 < 16 > Thứ Sáu
 
Tháng Bảy (Đ)
24
Năm Quý Mùi
Tháng Canh Thân
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 203
Ngày của năm (day of year): 259

Thông tin Trực ngày 16 tháng 9 năm 203 (ngày 24 tháng 7 năm 203 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Lịch âm 24/7/203 (24/07/203 âm lịch): Thập nhị bát tú

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/09/0203 (lịch âm ngày 24/07/203)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/9/0203 (lịch âm ngày 24/7/203)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên 24/7/203 (24/07/203 âm lịch): Giờ hoàng đạo

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/9/0203 (24/7/203 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/9/0203 (24/7/203 âm lịch)

Lịch âm vạn niên 9/203: Xem các ngày khác

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/7

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/8
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 203

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/9/0203 (24/7/203 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/09/0203 (24/07/203 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/09/0203 (24/7/203 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 38 năm 203; ngày của năm: 259 16 tháng 9 năm 203 (ngày 24 tháng 7 năm 203 âm lịch)