Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 18/6/2100 (11/5/2100 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
Tháng 6 - 2100 < 18 > Thứ Sáu
 
Tháng Năm (T)
11
Năm Canh Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Mang chủng
 
107 năm Quốc khánh Seychelles (1993)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 6; Tuần thứ 25 năm 2100
Ngày của năm (day of year): 169

Thông tin Trực ngày 18 tháng 6 năm 2100 (ngày 11 tháng 5 năm 2100 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Lịch âm 11/5/2100 (11/05/2100 âm lịch): Thập nhị bát tú

Sao Cang
Nên: Cắt áo may màn (sẽ có lộc hưởng).
Không nên: Chôn cất sẽ hạn trùng tang. Cưới vợ gả chồng đề phòng giá lạnh. Tranh đấu kiện tụng thường thất bại. Xây nhà dựng cửa sẽ mang họa sát con đầu. 10 hoặc 100 ngày sau mới gặp họa, ruộng đất cũng dần dần tiêu tán, nếu người có chức vị thì bị cách chức. Sao Cang mang Thất Sát Tinh, sinh con ngày này thường khó nuôi, lấy tên của Sao đặt tên cho con sẽ hóa thành điềm lành.
Ngoại lệ: Sao Cang trúng ngày Rằm là Diệt Một Nhật: nên kiêng cữ rượu, lập lò gốm hay lò nhuộm, làm công việc hành chính, kế thừa sự nghiệp, xuất hành đường thủy dễ gặp nạn tử biệt.
Sao Cang ở Hợi, Mùi, Mão thì trăm việc đều là việc tốt. Nhất là tại Mùi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/06/2100 (lịch âm ngày 11/05/2100)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 18/6/2100 (lịch âm ngày 11/5/2100)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Địa phá: Không nên xây dựng
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên 11/5/2100 (11/05/2100 âm lịch): Giờ hoàng đạo

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 18/6/2100 (11/5/2100 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 18/6

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2100

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2100

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 18/6/2100 (11/5/2100 âm lịch)

Lịch âm 6/2100: Xem các ngày khác

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/4

2

25

3

26

4

27
528629

7

30

8

1/5

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

29

22

30

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2100

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 18/6/2100 (11/5/2100 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/06/2100 (11/05/2100 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/06/2100 (11/5/2100 âm lịch): tuần 3 tháng 6, tuần thứ 25 năm 2100; ngày của năm: 169 18 tháng 6 năm 2100 (ngày 11 tháng 5 năm 2100 âm lịch)