Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 18/9/1927 (23/8/1927 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 1927 < 18 > Chủ Nhật
 
Tháng Tám (Đ)
23
Năm Đinh Mão
Tháng Kỷ Dậu
Ngày Ất Mão
Giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
 
117 năm Quốc khánh Chile (1810)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 1927
Ngày của năm (day of year): 261

Thông tin Trực ngày 18 tháng 9 năm 1927 (ngày 23 tháng 8 năm 1927 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 18/09/1927 (lịch vạn niên âm 23/08/1927)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/09/1927 (lịch âm ngày 23/08/1927)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 18/9/1927 (lịch âm ngày 23/8/1927)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 18/9/1927 (lịch âm ngày 23/08/1927)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 18/9/1927 (23/8/1927 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1927

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 18/9/1927 (23/8/1927 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1927

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/8

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
24292530

26

1/9

27

2

28

3

29

4

30

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1927

Tháng 1/1927 Tháng 2/1927 Tháng 3/1927 Tháng 4/1927 Tháng 5/1927 Tháng 6/1927 Tháng 7/1927 Tháng 8/1927 Tháng 9/1927 Tháng 10/1927 Tháng 11/1927 Tháng 12/1927

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 18/9/1927 (23/8/1927 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/09/1927 (23/08/1927 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/09/1927 (23/8/1927 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 39 năm 1927; ngày của năm: 261 18 tháng 9 năm 1927 (ngày 23 tháng 8 năm 1927 âm lịch)