Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 19/11/0095 (4/10/95 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 95 < 19 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (T)
4
Năm Ất Mùi
Tháng Đinh Hợi
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 95
Ngày của năm (day of year): 323

Thông tin Trực ngày 19 tháng 11 năm 95 (ngày 4 tháng 10 năm 95 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 19/11/0095 (lịch vạn niên âm 04/10/95)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 19/11/0095 (lịch âm ngày 04/10/95)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 19/11/0095 (lịch âm ngày 4/10/95)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 19/11/0095 (lịch âm ngày 04/10/95)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 19/11/0095 (4/10/95 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 19/11/0095 (4/10/95 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/95

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
116/9

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21
722823

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28
14291530

16

1/10

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
28132914

30

15

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 95

Tháng 1/95 Tháng 2/95 Tháng 3/95 Tháng 4/95 Tháng 5/95 Tháng 6/95 Tháng 7/95 Tháng 8/95 Tháng 9/95 Tháng 10/95 Tháng 11/95 Tháng 12/95

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 19/11/0095 (4/10/95 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 19/11/0095 (04/10/95 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 19/11/0095 (4/10/95 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 47 năm 95; ngày của năm: 323 19 tháng 11 năm 95 (ngày 4 tháng 10 năm 95 âm lịch)