Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 19/4/1985 (30/2/1985 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 1985 < 19 > Thứ Sáu
 
Tháng Hai nhuận (Đ)
30
Năm Ất Sửu
Tháng Kỷ Mão
Ngày Mậu Tý
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 16 năm 1985
Ngày của năm (day of year): 109

Thông tin Trực ngày 19 tháng 4 năm 1985 (ngày 30 tháng 2 năm 1985 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 19/04/1985 (lịch vạn niên âm 30/02/1985)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 19/04/1985 (lịch âm ngày 30/02/1985)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 19/4/1985 (lịch âm ngày 30/2/1985)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 19/4/1985 (lịch âm ngày 30/02/1985)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 19/4/1985 (30/2/1985 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 19/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1985

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 19/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1985

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 19/4/1985 (30/2/1985 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1985

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/2N

2

13

3

14

4

15

5

16
617718

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23
13241425

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30
201/3212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1985

Tháng 1/1985 Tháng 2/1985 Tháng 3/1985 Tháng 4/1985 Tháng 5/1985 Tháng 6/1985 Tháng 7/1985 Tháng 8/1985 Tháng 9/1985 Tháng 10/1985 Tháng 11/1985 Tháng 12/1985

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 19/4/1985 (30/2/1985 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 19/04/1985 (30/02/1985 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 19/04/1985 (30/2/1985 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 16 năm 1985; ngày của năm: 109 19 tháng 4 năm 1985 (ngày 30 tháng 2 năm 1985 âm lịch)