Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 19/4/0098 (30/2/98 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 98 < 19 > Thứ Năm
 
Tháng Hai (Đ)
30
Năm Mậu Tuất
Tháng Ất Mão
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 16 năm 98
Ngày của năm (day of year): 109

Thông tin Trực ngày 19 tháng 4 năm 98 (ngày 30 tháng 2 năm 98 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 19/04/0098 (lịch vạn niên âm 30/02/98)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 19/04/0098 (lịch âm ngày 30/02/98)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 19/4/0098 (lịch âm ngày 30/2/98)

Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 19/4/0098 (lịch âm ngày 30/02/98)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 19/4/0098 (30/2/98 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 19/4/0098 (30/2/98 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/98

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
112/2

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/3
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 98

Tháng 1/98 Tháng 2/98 Tháng 3/98 Tháng 4/98 Tháng 5/98 Tháng 6/98 Tháng 7/98 Tháng 8/98 Tháng 9/98 Tháng 10/98 Tháng 11/98 Tháng 12/98

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 19/4/0098 (30/2/98 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 19/04/0098 (30/02/98 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 19/04/0098 (30/2/98 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 16 năm 98; ngày của năm: 109 19 tháng 4 năm 98 (ngày 30 tháng 2 năm 98 âm lịch)