Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 19/7/0094 (19/6/94 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 94 < 19 > Thứ Bảy
 
Tháng Sáu (Đ)
19
Năm Giáp Ngọ
Tháng Tân Mùi
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 94
Ngày của năm (day of year): 200

Thông tin Trực ngày 19 tháng 7 năm 94 (ngày 19 tháng 6 năm 94 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 19/07/0094 (lịch vạn niên âm 19/06/94)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 19/07/0094 (lịch âm ngày 19/06/94)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 19/7/0094 (lịch âm ngày 19/6/94)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 19/7/0094 (lịch âm ngày 19/06/94)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 19/7/0094 (19/6/94 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 19/7/0094 (19/6/94 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/94

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/6

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

30

31

1/7

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 94

Tháng 1/94 Tháng 2/94 Tháng 3/94 Tháng 4/94 Tháng 5/94 Tháng 6/94 Tháng 7/94 Tháng 8/94 Tháng 9/94 Tháng 10/94 Tháng 11/94 Tháng 12/94

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 19/7/0094 (19/6/94 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 19/07/0094 (19/06/94 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 19/07/0094 (19/6/94 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 94; ngày của năm: 200 19 tháng 7 năm 94 (ngày 19 tháng 6 năm 94 âm lịch)