Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 2/4/1973 (29/2/1973 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 1973 < 2 > Thứ Hai
 
Tháng Hai (T)
29
Năm Quý Sửu
Tháng Ất Mão
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xuân phân
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 4; Tuần thứ 14 năm 1973
Ngày của năm (day of year): 92

Thông tin Trực ngày 2 tháng 4 năm 1973 (ngày 29 tháng 2 năm 1973 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 02/04/1973 (lịch vạn niên âm 29/02/1973)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 02/04/1973 (lịch âm ngày 29/02/1973)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 2/4/1973 (lịch âm ngày 29/2/1973)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 2/4/1973 (lịch âm ngày 29/02/1973)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 2/4/1973 (29/2/1973 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 2/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1973

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 2/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1973

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 2/4/1973 (29/2/1973 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1973

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
128/2

2

29

3

1/3

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1973

Tháng 1/1973 Tháng 2/1973 Tháng 3/1973 Tháng 4/1973 Tháng 5/1973 Tháng 6/1973 Tháng 7/1973 Tháng 8/1973 Tháng 9/1973 Tháng 10/1973 Tháng 11/1973 Tháng 12/1973

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 2/4/1973 (29/2/1973 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 02/04/1973 (29/02/1973 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 02/04/1973 (29/2/1973 âm lịch): tuần 1 tháng 4, tuần thứ 14 năm 1973; ngày của năm: 92 2 tháng 4 năm 1973 (ngày 29 tháng 2 năm 1973 âm lịch)