Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 2/7/2001 (12/5/2001 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 2001 < 2 > Thứ Hai
 
Tháng Năm (Đ)
12
Năm Tân Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Ngày Bính Dần
Giờ Mậu Tý
Tiết Hạ chí
 
25 năm Nước ta đổi quốc hiệu từ VNDCCH thành CHXHCN VN (1976)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 7; Tuần thứ 27 năm 2001
Ngày của năm (day of year): 183

Thông tin Trực ngày 2 tháng 7 năm 2001 (ngày 12 tháng 5 năm 2001 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 02/07/2001 (lịch vạn niên âm 12/05/2001)

Sao Tâm
Nên: Làm việc gì cũng không hợp với Hung tú này.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều không thành, thứ nhất là xây nhà, cưới xin, chôn cất, đóng giường, tranh đấu kiện tụng.
Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, làm các việc nhỏ đều không nguy hại gì.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 02/07/2001 (lịch âm ngày 12/05/2001)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 2/7/2001 (lịch âm ngày 12/5/2001)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 2/7/2001 (lịch âm ngày 12/05/2001)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 2/7/2001 (12/5/2001 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 2/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2001

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 2/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2001

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 2/7/2001 (12/5/2001 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2001

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
111/5

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30
211/6222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288299

30

10

31

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2001

Tháng 1/2001 Tháng 2/2001 Tháng 3/2001 Tháng 4/2001 Tháng 5/2001 Tháng 6/2001 Tháng 7/2001 Tháng 8/2001 Tháng 9/2001 Tháng 10/2001 Tháng 11/2001 Tháng 12/2001

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 2/7/2001 (12/5/2001 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 02/07/2001 (12/05/2001 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 02/07/2001 (12/5/2001 âm lịch): tuần 1 tháng 7, tuần thứ 27 năm 2001; ngày của năm: 183 2 tháng 7 năm 2001 (ngày 12 tháng 5 năm 2001 âm lịch)