Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 31/7/2004 (15/10/1991 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 1991 < 20 > Thứ Tư
 
Tháng Mười (Đ)
15
Năm Tân Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập đông
 
34 năm Ngày nhà giáo VN (1957)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 1991
Ngày của năm (day of year): 324

Thông tin Trực ngày 20 tháng 11 năm 1991 (ngày 15 tháng 10 năm 1991 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 20/11/1991 (lịch vạn niên âm 15/10/1991)

Sao Chẩn
Nên: Khởi công tạo tác mọi việc đều được như ý, nhất là xây lầu lên gác, chôn cất mồ mả, cưới vợ gả chồng. Các việc như xây phòng mới, cất trại, xuất hành, dọn cỏ khai đất, đều được thuận lợi.
Không nên: Đi tàu đi thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều rất tốt. Tại Sửu Vượng Địa, làm ăn thịnh vượng.
Tại Tị Đăng Viên thuộc ngôi tôn đại nên hành sự đều sẽ thành danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 20/11/1991 (lịch âm ngày 15/10/1991)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 31/7/2004 (lịch âm ngày 15/10/1991)

Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 31/7/2004 (lịch âm ngày 15/10/1991)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 31/7/2004 (15/10/1991 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 20/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1991

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 20/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1991

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 31/7/2004 (15/10/1991 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1991

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/9
226327

4

28

5

29

6

1/10

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
3025

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1991

Tháng 1/1991 Tháng 2/1991 Tháng 3/1991 Tháng 4/1991 Tháng 5/1991 Tháng 6/1991 Tháng 7/1991 Tháng 8/1991 Tháng 9/1991 Tháng 10/1991 Tháng 11/1991 Tháng 12/1991

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 31/7/2004 (15/10/1991 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 20/11/1991 (15/10/1991 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 20/11/1991 (15/10/1991 âm lịch): tuần 4 tháng 11, tuần thứ 47 năm 1991; ngày của năm: 324 20 tháng 11 năm 1991 (ngày 15 tháng 10 năm 1991 âm lịch)