Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 20/2/0099 (12/1/99 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 99 < 20 > Thứ Tư
 
Tháng Giêng (Đ)
12
Năm Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 2; Tuần thứ 8 năm 99
Ngày của năm (day of year): 51

Các ngày lễ khác trong ngày 20/2/0099 (12/1/99 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 20 tháng 2 năm 99 (ngày 12 tháng 1 năm 99 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 20/02/0099 (lịch vạn niên âm 12/01/99)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 20/02/0099 (lịch âm ngày 12/01/99)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 20/2/0099 (lịch âm ngày 12/1/99)

Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 20/2/0099 (lịch âm ngày 12/01/99)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 20/2/0099 (12/1/99 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 20/2/0099 (12/1/99 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/99

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/1102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 99

Tháng 1/99 Tháng 2/99 Tháng 3/99 Tháng 4/99 Tháng 5/99 Tháng 6/99 Tháng 7/99 Tháng 8/99 Tháng 9/99 Tháng 10/99 Tháng 11/99 Tháng 12/99

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 20/2/0099 (12/1/99 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 20/02/0099 (12/01/99 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 20/02/0099 (12/1/99 âm lịch): tuần 4 tháng 2, tuần thứ 8 năm 99; ngày của năm: 51 20 tháng 2 năm 99 (ngày 12 tháng 1 năm 99 âm lịch)