Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 17/4/2045 (7/12/1971 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 1972 < 22 > Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (Đ)
7
Năm Tân Hợi
Tháng Tân Sửu
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Đại hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 1; Tuần thứ 4 năm 1972
Ngày của năm (day of year): 22

Thông tin Trực ngày 22 tháng 1 năm 1972 (ngày 7 tháng 12 năm 1971 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 22/04/2045 (lịch vạn niên âm 07/12/1971)

Sao Đê
Nên: Sao Đê Đại Hung, không có việc gì hợp với nó.
Không nên: Động thổ xây dựng, chôn cất, cưới xin, xuất hành đều kỵ đường thủy, sinh con nên làm Âm Đức để giải hạn cho con. Đây chỉ là những việc Đại Kỵ, còn nhiều việc khác vẫn nên kiêng cữ mới được bình an.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn thì trăm việc cũng thuận lợi, nhưng Thìn là tốt nhất vì Sao Đê Đăng Viên ở Thìn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/04/2045 (lịch âm ngày 07/12/1971)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 17/4/2045 (lịch âm ngày 7/12/1971)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 17/4/2045 (lịch âm ngày 07/12/1971)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 17/4/2045 (7/12/1971 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 22/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1972

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1972

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 17/4/2045 (7/12/1971 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1972

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
115/11216

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21
822923

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28
1529161/12

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6
227238

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13
29143015

31

16

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1972

Tháng 1/1972 Tháng 2/1972 Tháng 3/1972 Tháng 4/1972 Tháng 5/1972 Tháng 6/1972 Tháng 7/1972 Tháng 8/1972 Tháng 9/1972 Tháng 10/1972 Tháng 11/1972 Tháng 12/1972

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 17/4/2045 (7/12/1971 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/04/2045 (07/12/1971 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/04/2045 (7/12/1971 âm lịch): tuần 4 tháng 1, tuần thứ 4 năm 1972; ngày của năm: 22 22 tháng 1 năm 1972 (ngày 7 tháng 12 năm 1971 âm lịch)