Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/10/1994 (18/9/1994 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
Tháng 10 - 1994 < 22 > Thứ Bảy
 
Tháng Chín (T)
18
Năm Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Hàn lộ
 
31 năm Thành lập quân chủng phòng không không quân VN (1963)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 10; Tuần thứ 43 năm 1994
Ngày của năm (day of year): 295

Thông tin Trực ngày 22 tháng 10 năm 1994 (ngày 18 tháng 9 năm 1994 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 22/10/1994 (lịch vạn niên âm 18/09/1994)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/10/1994 (lịch âm ngày 18/09/1994)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/10/1994 (lịch âm ngày 18/9/1994)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/10/1994 (lịch âm ngày 18/09/1994)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/10/1994 (18/9/1994 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1994

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/10/1994 (18/9/1994 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1994

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
126/8227

3

28

4

29

5

1/9

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1994

Tháng 1/1994 Tháng 2/1994 Tháng 3/1994 Tháng 4/1994 Tháng 5/1994 Tháng 6/1994 Tháng 7/1994 Tháng 8/1994 Tháng 9/1994 Tháng 10/1994 Tháng 11/1994 Tháng 12/1994

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/10/1994 (18/9/1994 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/10/1994 (18/09/1994 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/10/1994 (18/9/1994 âm lịch): tuần 4 tháng 10, tuần thứ 43 năm 1994; ngày của năm: 295 22 tháng 10 năm 1994 (ngày 18 tháng 9 năm 1994 âm lịch)