Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/11/0104 (18/10/104 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 104 < 22 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (Đ)
18
Năm Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Ngày Qúy Mão
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 104
Ngày của năm (day of year): 327

Thông tin Trực ngày 22 tháng 11 năm 104 (ngày 18 tháng 10 năm 104 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 22/11/0104 (lịch vạn niên âm 18/10/104)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/11/0104 (lịch âm ngày 18/10/104)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/11/0104 (lịch âm ngày 18/10/104)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/11/0104 (lịch âm ngày 18/10/104)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/11/0104 (18/10/104 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/11/0104 (18/10/104 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/104

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/9
227328

4

29

5

1/10

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
3026

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 104

Tháng 1/104 Tháng 2/104 Tháng 3/104 Tháng 4/104 Tháng 5/104 Tháng 6/104 Tháng 7/104 Tháng 8/104 Tháng 9/104 Tháng 10/104 Tháng 11/104 Tháng 12/104

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/11/0104 (18/10/104 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/11/0104 (18/10/104 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/11/0104 (18/10/104 âm lịch): tuần 4 tháng 11, tuần thứ 47 năm 104; ngày của năm: 327 22 tháng 11 năm 104 (ngày 18 tháng 10 năm 104 âm lịch)