Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/2/1964 (10/1/1964 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 1964 < 22 > Thứ Bảy
 
Tháng Giêng (Đ)
10
Năm Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Hội Xuân Yên Tử- Quảng Ninh: mở vào mùa Xuân, khai hội ngày 10/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 2; Tuần thứ 8 năm 1964
Ngày của năm (day of year): 53

Các ngày lễ khác trong ngày 22/2/1964 (10/1/1964 âm lịch)

- Lễ hội đua Voi- Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Hội Chùa Đậu- Thường Tín, Hà Nội: mùng 8- 10/1 âm lịch
- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 22 tháng 2 năm 1964 (ngày 10 tháng 1 năm 1964 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 22/02/1964 (lịch vạn niên âm 10/01/1964)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/02/1964 (lịch âm ngày 10/01/1964)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/2/1964 (lịch âm ngày 10/1/1964)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/2/1964 (lịch âm ngày 10/01/1964)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/2/1964 (10/1/1964 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 22/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1964

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1964

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/2/1964 (10/1/1964 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1964

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
118/12219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

1/1

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
2917

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1964

Tháng 1/1964 Tháng 2/1964 Tháng 3/1964 Tháng 4/1964 Tháng 5/1964 Tháng 6/1964 Tháng 7/1964 Tháng 8/1964 Tháng 9/1964 Tháng 10/1964 Tháng 11/1964 Tháng 12/1964

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/2/1964 (10/1/1964 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/02/1964 (10/01/1964 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/02/1964 (10/1/1964 âm lịch): tuần 4 tháng 2, tuần thứ 8 năm 1964; ngày của năm: 53 22 tháng 2 năm 1964 (ngày 10 tháng 1 năm 1964 âm lịch)