Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/2/0098 (3/1/98 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 98 < 22 > Thứ Năm
 
Tháng Giêng (T)
3
Năm Mậu Tuất
Tháng Giáp Dần
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Mùng 3 Tết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 2; Tuần thứ 8 năm 98
Ngày của năm (day of year): 53

Thông tin Trực ngày 22 tháng 2 năm 98 (ngày 3 tháng 1 năm 98 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 22/02/0098 (lịch vạn niên âm 03/01/98)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/02/0098 (lịch âm ngày 03/01/98)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/2/0098 (lịch âm ngày 3/1/98)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/2/0098 (lịch âm ngày 03/01/98)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/2/0098 (3/1/98 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/2/0098 (3/1/98 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/98

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/12

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

30

20

1/1

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 98

Tháng 1/98 Tháng 2/98 Tháng 3/98 Tháng 4/98 Tháng 5/98 Tháng 6/98 Tháng 7/98 Tháng 8/98 Tháng 9/98 Tháng 10/98 Tháng 11/98 Tháng 12/98

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/2/0098 (3/1/98 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/02/0098 (03/01/98 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/02/0098 (3/1/98 âm lịch): tuần 4 tháng 2, tuần thứ 8 năm 98; ngày của năm: 53 22 tháng 2 năm 98 (ngày 3 tháng 1 năm 98 âm lịch)