Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/9/0134 (17/8/134 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 134 < 22 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (T)
17
Năm Giáp Tuất
Tháng Qúy Dậu
Ngày Kỷ Mão
Giờ Giáp Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 134
Ngày của năm (day of year): 265

Thông tin Trực ngày 22 tháng 9 năm 134 (ngày 17 tháng 8 năm 134 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 22/09/0134 (lịch vạn niên âm 17/08/134)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/09/0134 (lịch âm ngày 17/08/134)

Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/9/0134 (lịch âm ngày 17/8/134)

Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/9/0134 (lịch âm ngày 17/08/134)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/9/0134 (17/8/134 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/9/0134 (17/8/134 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/134

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/7

2

27

3

28

4

29
53061/8

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 134

Tháng 1/134 Tháng 2/134 Tháng 3/134 Tháng 4/134 Tháng 5/134 Tháng 6/134 Tháng 7/134 Tháng 8/134 Tháng 9/134 Tháng 10/134 Tháng 11/134 Tháng 12/134

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/9/0134 (17/8/134 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/09/0134 (17/08/134 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/09/0134 (17/8/134 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 39 năm 134; ngày của năm: 265 22 tháng 9 năm 134 (ngày 17 tháng 8 năm 134 âm lịch)