Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/11/0136 (13/10/136 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 136 < 23 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (Đ)
13
Năm Bính Tý
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 11; Tuần thứ 48 năm 136
Ngày của năm (day of year): 328

Thông tin Trực ngày 23 tháng 11 năm 136 (ngày 13 tháng 10 năm 136 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 23/11/0136 (lịch vạn niên âm 13/10/136)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/11/0136 (lịch âm ngày 13/10/136)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/11/0136 (lịch âm ngày 13/10/136)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tứ thời đại mộ: Kỵ mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/11/0136 (lịch âm ngày 13/10/136)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/11/0136 (13/10/136 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/11/0136 (13/10/136 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/136

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/9

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
111/10122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 136

Tháng 1/136 Tháng 2/136 Tháng 3/136 Tháng 4/136 Tháng 5/136 Tháng 6/136 Tháng 7/136 Tháng 8/136 Tháng 9/136 Tháng 10/136 Tháng 11/136 Tháng 12/136

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/11/0136 (13/10/136 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/11/0136 (13/10/136 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/11/0136 (13/10/136 âm lịch): tuần 4 tháng 11, tuần thứ 48 năm 136; ngày của năm: 328 23 tháng 11 năm 136 (ngày 13 tháng 10 năm 136 âm lịch)