Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/4/0137 (16/3/137 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 137 < 23 > Thứ Hai
 
Tháng Ba (Đ)
16
Năm Đinh Sửu
Tháng Giáp Thìn
Ngày Qúy Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
 
Hội Đền Đô- Từ Sơn, Bắc Ninh: từ 14- 16/3 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 4; Tuần thứ 17 năm 137
Ngày của năm (day of year): 113

Các ngày lễ khác trong ngày 23/4/0137 (16/3/137 âm lịch)

- Lễ hội Gò Tháp- Tháp Mười- Đồng Tháp: từ 14- 16/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 23 tháng 4 năm 137 (ngày 16 tháng 3 năm 137 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 23/04/0137 (lịch vạn niên âm 16/03/137)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/04/0137 (lịch âm ngày 16/03/137)

Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/4/0137 (lịch âm ngày 16/3/137)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/4/0137 (lịch âm ngày 16/03/137)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/4/0137 (16/3/137 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/4/0137 (16/3/137 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/137

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
124/2

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/3

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 137

Tháng 1/137 Tháng 2/137 Tháng 3/137 Tháng 4/137 Tháng 5/137 Tháng 6/137 Tháng 7/137 Tháng 8/137 Tháng 9/137 Tháng 10/137 Tháng 11/137 Tháng 12/137

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/4/0137 (16/3/137 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/04/0137 (16/03/137 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/04/0137 (16/3/137 âm lịch): tuần 4 tháng 4, tuần thứ 17 năm 137; ngày của năm: 113 23 tháng 4 năm 137 (ngày 16 tháng 3 năm 137 âm lịch)