Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/6/0111 (27/6/89 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 89 < 23 > Thứ Năm
 
Tháng Sáu (T)
27
Năm Kỷ Sửu
Tháng Tân Mùi
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 7; Tuần thứ 30 năm 89
Ngày của năm (day of year): 204

Thông tin Trực ngày 23 tháng 7 năm 89 (ngày 27 tháng 6 năm 89 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 23/07/0089 (lịch vạn niên âm 27/06/89)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/07/0089 (lịch âm ngày 27/06/89)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Minh tinh: Tốt mọi việc
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/6/0111 (lịch âm ngày 27/6/89)

Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/6/0111 (lịch âm ngày 27/06/89)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/6/0111 (27/6/89 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/6/0111 (27/6/89 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/89

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/6

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/6N

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 89

Tháng 1/89 Tháng 2/89 Tháng 3/89 Tháng 4/89 Tháng 5/89 Tháng 6/89 Tháng 7/89 Tháng 8/89 Tháng 9/89 Tháng 10/89 Tháng 11/89 Tháng 12/89

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/6/0111 (27/6/89 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/07/0089 (27/06/89 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/07/0089 (27/6/89 âm lịch): tuần 4 tháng 7, tuần thứ 30 năm 89; ngày của năm: 204 23 tháng 7 năm 89 (ngày 27 tháng 6 năm 89 âm lịch)