Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/9/2006 (2/8/2006 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 2006 < 23 > Thứ Bảy
 
Tháng Tám (Đ)
2
Năm Bính Tuất
Tháng Đinh Dậu
Ngày Ất Mão
Giờ Bính Tý
Tiết Thu phân
 
Hội Lăng Lê Văn Duyệt- TP Hồ Chí Minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 2006
Ngày của năm (day of year): 266

Các ngày lễ khác trong ngày 23/9/2006 (2/8/2006 âm lịch)

- 61 năm Nam Bộ kháng chiến (1945)

Thông tin Trực ngày 23 tháng 9 năm 2006 (ngày 2 tháng 8 năm 2006 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 23/09/2006 (lịch vạn niên âm 02/08/2006)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/09/2006 (lịch âm ngày 02/08/2006)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/9/2006 (lịch âm ngày 2/8/2006)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/9/2006 (lịch âm ngày 02/08/2006)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/9/2006 (2/8/2006 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 23/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2006

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 23/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2006

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/9/2006 (2/8/2006 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2006

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/7N
210311

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16
9171018

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23
16241725

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/8
232243

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8
309

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2006

Tháng 1/2006 Tháng 2/2006 Tháng 3/2006 Tháng 4/2006 Tháng 5/2006 Tháng 6/2006 Tháng 7/2006 Tháng 8/2006 Tháng 9/2006 Tháng 10/2006 Tháng 11/2006 Tháng 12/2006

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/9/2006 (2/8/2006 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/09/2006 (02/08/2006 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/09/2006 (2/8/2006 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 38 năm 2006; ngày của năm: 266 23 tháng 9 năm 2006 (ngày 2 tháng 8 năm 2006 âm lịch)