Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 24/2/1975 (14/1/1975 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 1975 < 24 > Thứ Hai
 
Tháng Giêng (Đ)
14
Năm Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 2; Tuần thứ 9 năm 1975
Ngày của năm (day of year): 55

Các ngày lễ khác trong ngày 24/2/1975 (14/1/1975 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- 57 năm Quốc khánh Estonia (1918)

Thông tin Trực ngày 24 tháng 2 năm 1975 (ngày 14 tháng 1 năm 1975 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 24/02/1975 (lịch vạn niên âm 14/01/1975)

Sao Nguy
Nên: Chôn cất được tốt, lót giường bình an.
Không nên: Xây nhà, dựng cửa, gác đòn đông, mở đường nước, đào kênh rạch, đi tàu thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu mọi việc đều được tốt, tại Dậu là tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: làm việc gì cũng được quý hiển.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 24/02/1975 (lịch âm ngày 14/01/1975)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 24/2/1975 (lịch âm ngày 14/1/1975)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 24/2/1975 (lịch âm ngày 14/01/1975)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 24/2/1975 (14/1/1975 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 24/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1975

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 24/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1975

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 24/2/1975 (14/1/1975 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1975

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
121/12222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

30

11

1/1

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1975

Tháng 1/1975 Tháng 2/1975 Tháng 3/1975 Tháng 4/1975 Tháng 5/1975 Tháng 6/1975 Tháng 7/1975 Tháng 8/1975 Tháng 9/1975 Tháng 10/1975 Tháng 11/1975 Tháng 12/1975

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 24/2/1975 (14/1/1975 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 24/02/1975 (14/01/1975 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 24/02/1975 (14/1/1975 âm lịch): tuần 5 tháng 2, tuần thứ 9 năm 1975; ngày của năm: 55 24 tháng 2 năm 1975 (ngày 14 tháng 1 năm 1975 âm lịch)