Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 26/11/2001 (12/10/2001 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 2001 < 26 > Thứ Hai
 
Tháng Mười (Đ)
12
Năm Tân Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 11; Tuần thứ 48 năm 2001
Ngày của năm (day of year): 330

Thông tin Trực ngày 26 tháng 11 năm 2001 (ngày 12 tháng 10 năm 2001 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 26/11/2001 (lịch vạn niên âm 12/10/2001)

Sao Nguy
Nên: Chôn cất được tốt, lót giường bình an.
Không nên: Xây nhà, dựng cửa, gác đòn đông, mở đường nước, đào kênh rạch, đi tàu thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu mọi việc đều được tốt, tại Dậu là tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: làm việc gì cũng được quý hiển.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 26/11/2001 (lịch âm ngày 12/10/2001)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 26/11/2001 (lịch âm ngày 12/10/2001)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 26/11/2001 (lịch âm ngày 12/10/2001)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 26/11/2001 (12/10/2001 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 26/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2001

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 26/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2001

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 26/11/2001 (12/10/2001 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2001

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/9

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

1/10

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2001

Tháng 1/2001 Tháng 2/2001 Tháng 3/2001 Tháng 4/2001 Tháng 5/2001 Tháng 6/2001 Tháng 7/2001 Tháng 8/2001 Tháng 9/2001 Tháng 10/2001 Tháng 11/2001 Tháng 12/2001

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 26/11/2001 (12/10/2001 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 26/11/2001 (12/10/2001 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 26/11/2001 (12/10/2001 âm lịch): tuần 5 tháng 11, tuần thứ 48 năm 2001; ngày của năm: 330 26 tháng 11 năm 2001 (ngày 12 tháng 10 năm 2001 âm lịch)