Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 28/11/1996 (18/10/1996 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 1996 < 28 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (T)
18
Năm Bính Tý
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
21 năm Quốc khánh Đông Timor (Timor-Leste) (1975)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 11; Tuần thứ 48 năm 1996
Ngày của năm (day of year): 333

Thông tin Trực ngày 28 tháng 11 năm 1996 (ngày 18 tháng 10 năm 1996 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 28/11/1996 (lịch vạn niên âm 18/10/1996)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 28/11/1996 (lịch âm ngày 18/10/1996)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 28/11/1996 (lịch âm ngày 18/10/1996)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 28/11/1996 (lịch âm ngày 18/10/1996)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 28/11/1996 (18/10/1996 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 28/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1996

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 28/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1996

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 28/11/1996 (18/10/1996 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1996

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/9
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/10

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
3020

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1996

Tháng 1/1996 Tháng 2/1996 Tháng 3/1996 Tháng 4/1996 Tháng 5/1996 Tháng 6/1996 Tháng 7/1996 Tháng 8/1996 Tháng 9/1996 Tháng 10/1996 Tháng 11/1996 Tháng 12/1996

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 28/11/1996 (18/10/1996 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 28/11/1996 (18/10/1996 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 28/11/1996 (18/10/1996 âm lịch): tuần 5 tháng 11, tuần thứ 48 năm 1996; ngày của năm: 333 28 tháng 11 năm 1996 (ngày 18 tháng 10 năm 1996 âm lịch)