Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 28/7/1969 (15/6/1969 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 1969 < 28 > Thứ Hai
 
Tháng Sáu (Đ)
15
Năm Kỷ Dậu
Tháng Tân Mùi
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Đại thử
 
40 năm Thành lập công đoàn VN (1929)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 7; Tuần thứ 31 năm 1969
Ngày của năm (day of year): 209

Thông tin Trực ngày 28 tháng 7 năm 1969 (ngày 15 tháng 6 năm 1969 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 28/07/1969 (lịch vạn niên âm 15/06/1969)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 28/07/1969 (lịch âm ngày 15/06/1969)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 28/7/1969 (lịch âm ngày 15/6/1969)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 28/7/1969 (lịch âm ngày 15/06/1969)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 28/7/1969 (15/6/1969 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 28/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1969

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 28/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1969

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 28/7/1969 (15/6/1969 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1969

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/5

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

1/6

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1969

Tháng 1/1969 Tháng 2/1969 Tháng 3/1969 Tháng 4/1969 Tháng 5/1969 Tháng 6/1969 Tháng 7/1969 Tháng 8/1969 Tháng 9/1969 Tháng 10/1969 Tháng 11/1969 Tháng 12/1969

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 28/7/1969 (15/6/1969 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 28/07/1969 (15/06/1969 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 28/07/1969 (15/6/1969 âm lịch): tuần 5 tháng 7, tuần thứ 31 năm 1969; ngày của năm: 209 28 tháng 7 năm 1969 (ngày 15 tháng 6 năm 1969 âm lịch)