Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 28/9/2049 (2/9/2049 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 2049 < 28 > Thứ Ba
 
Tháng Chín (T)
2
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Thu phân
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 9; Tuần thứ 40 năm 2049
Ngày của năm (day of year): 271

Thông tin Trực ngày 28 tháng 9 năm 2049 (ngày 2 tháng 9 năm 2049 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 28/09/2049 (lịch vạn niên âm 02/09/2049)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 28/09/2049 (lịch âm ngày 02/09/2049)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 28/9/2049 (lịch âm ngày 2/9/2049)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 28/9/2049 (lịch âm ngày 02/09/2049)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 28/9/2049 (2/9/2049 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 28/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2049

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 28/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2049

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 28/9/2049 (2/9/2049 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2049

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/8

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
25292630

27

1/9

28

2

29

3

30

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2049

Tháng 1/2049 Tháng 2/2049 Tháng 3/2049 Tháng 4/2049 Tháng 5/2049 Tháng 6/2049 Tháng 7/2049 Tháng 8/2049 Tháng 9/2049 Tháng 10/2049 Tháng 11/2049 Tháng 12/2049

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 28/9/2049 (2/9/2049 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 28/09/2049 (02/09/2049 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 28/09/2049 (2/9/2049 âm lịch): tuần 5 tháng 9, tuần thứ 40 năm 2049; ngày của năm: 271 28 tháng 9 năm 2049 (ngày 2 tháng 9 năm 2049 âm lịch)