Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 29/9/0074 (20/8/74 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 74 < 29 > Thứ Năm
 
Tháng Tám (T)
20
Năm Giáp Tuất
Tháng Qúy Dậu
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Thu phân
 
Hội Côn Sơn - Kiếp Bạc- Hải Dương
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 9; Tuần thứ 40 năm 74
Ngày của năm (day of year): 272

Thông tin Trực ngày 29 tháng 9 năm 74 (ngày 20 tháng 8 năm 74 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 29/09/0074 (lịch vạn niên âm 20/08/74)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 29/09/0074 (lịch âm ngày 20/08/74)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 29/9/0074 (lịch âm ngày 20/8/74)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 29/9/0074 (lịch âm ngày 20/08/74)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 29/9/0074 (20/8/74 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 29/9/0074 (20/8/74 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/74

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/7

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30
101/8112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 74

Tháng 1/74 Tháng 2/74 Tháng 3/74 Tháng 4/74 Tháng 5/74 Tháng 6/74 Tháng 7/74 Tháng 8/74 Tháng 9/74 Tháng 10/74 Tháng 11/74 Tháng 12/74

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 29/9/0074 (20/8/74 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 29/09/0074 (20/08/74 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 29/09/0074 (20/8/74 âm lịch): tuần 5 tháng 9, tuần thứ 40 năm 74; ngày của năm: 272 29 tháng 9 năm 74 (ngày 20 tháng 8 năm 74 âm lịch)