Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 3/4/1899 (23/2/1899 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 1899 < 3 > Thứ Hai
 
Tháng Hai (T)
23
Năm Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mão
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Xuân phân
 
Quốc khánh Guinea
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 14 năm 1899
Ngày của năm (day of year): 93

Thông tin Trực ngày 3 tháng 4 năm 1899 (ngày 23 tháng 2 năm 1899 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 03/04/1899 (lịch vạn niên âm 23/02/1899)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 03/04/1899 (lịch âm ngày 23/02/1899)

Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 3/4/1899 (lịch âm ngày 23/2/1899)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 3/4/1899 (lịch âm ngày 23/02/1899)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 3/4/1899 (23/2/1899 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 3/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1899

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 3/4/1899 (23/2/1899 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1899

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
121/2222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/3

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1899

Tháng 1/1899 Tháng 2/1899 Tháng 3/1899 Tháng 4/1899 Tháng 5/1899 Tháng 6/1899 Tháng 7/1899 Tháng 8/1899 Tháng 9/1899 Tháng 10/1899 Tháng 11/1899 Tháng 12/1899

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 3/4/1899 (23/2/1899 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 03/04/1899 (23/02/1899 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 03/04/1899 (23/2/1899 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 14 năm 1899; ngày của năm: 93 3 tháng 4 năm 1899 (ngày 23 tháng 2 năm 1899 âm lịch)