Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 3/4/0098 (14/2/98 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 98 < 3 > Thứ Ba
 
Tháng Hai (Đ)
14
Năm Mậu Tuất
Tháng Ất Mão
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xuân phân
 
Quốc khánh Guinea
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 4; Tuần thứ 14 năm 98
Ngày của năm (day of year): 93

Thông tin Trực ngày 3 tháng 4 năm 98 (ngày 14 tháng 2 năm 98 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 03/04/0098 (lịch vạn niên âm 14/02/98)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 03/04/0098 (lịch âm ngày 14/02/98)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 3/4/0098 (lịch âm ngày 14/2/98)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 3/4/0098 (lịch âm ngày 14/02/98)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 3/4/0098 (14/2/98 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 3/4/0098 (14/2/98 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/98

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
112/2

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/3
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 98

Tháng 1/98 Tháng 2/98 Tháng 3/98 Tháng 4/98 Tháng 5/98 Tháng 6/98 Tháng 7/98 Tháng 8/98 Tháng 9/98 Tháng 10/98 Tháng 11/98 Tháng 12/98

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 3/4/0098 (14/2/98 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 03/04/0098 (14/02/98 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 03/04/0098 (14/2/98 âm lịch): tuần 1 tháng 4, tuần thứ 14 năm 98; ngày của năm: 93 3 tháng 4 năm 98 (ngày 14 tháng 2 năm 98 âm lịch)