Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/10/0066 (23/9/66 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 66 < 30 > Thứ Năm
 
Tháng Chín (T)
23
Năm Bính Dần
Tháng Mậu Tuất
Ngày Canh Thân
Giờ Bính Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 5 tháng 10; Tuần thứ 44 năm 66
Ngày của năm (day of year): 303

Thông tin Trực ngày 30 tháng 10 năm 66 (ngày 23 tháng 9 năm 66 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 30/10/0066 (lịch vạn niên âm 23/09/66)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/10/0066 (lịch âm ngày 23/09/66)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/10/0066 (lịch âm ngày 23/9/66)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/10/0066 (lịch âm ngày 23/09/66)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/10/0066 (23/9/66 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/10/0066 (23/9/66 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/66

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/8

2

25

3

26
427528

6

29

7

30

8

1/9

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 66

Tháng 1/66 Tháng 2/66 Tháng 3/66 Tháng 4/66 Tháng 5/66 Tháng 6/66 Tháng 7/66 Tháng 8/66 Tháng 9/66 Tháng 10/66 Tháng 11/66 Tháng 12/66

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/10/0066 (23/9/66 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/10/0066 (23/09/66 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/10/0066 (23/9/66 âm lịch): tuần 5 tháng 10, tuần thứ 44 năm 66; ngày của năm: 303 30 tháng 10 năm 66 (ngày 23 tháng 9 năm 66 âm lịch)