Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/10/0128 (19/9/128 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
Tháng 10 - 128 < 30 > Thứ Sáu
 
Tháng Chín (T)
19
Năm Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 10; Tuần thứ 44 năm 128
Ngày của năm (day of year): 304

Thông tin Trực ngày 30 tháng 10 năm 128 (ngày 19 tháng 9 năm 128 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 30/10/0128 (lịch vạn niên âm 19/09/128)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/10/0128 (lịch âm ngày 19/09/128)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/10/0128 (lịch âm ngày 19/9/128)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/10/0128 (lịch âm ngày 19/09/128)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/10/0128 (19/9/128 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/10/0128 (19/9/128 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/128

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/8

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
10291130

12

1/9

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
3120

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 128

Tháng 1/128 Tháng 2/128 Tháng 3/128 Tháng 4/128 Tháng 5/128 Tháng 6/128 Tháng 7/128 Tháng 8/128 Tháng 9/128 Tháng 10/128 Tháng 11/128 Tháng 12/128

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/10/0128 (19/9/128 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/10/0128 (19/09/128 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/10/0128 (19/9/128 âm lịch): tuần 5 tháng 10, tuần thứ 44 năm 128; ngày của năm: 304 30 tháng 10 năm 128 (ngày 19 tháng 9 năm 128 âm lịch)