Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/4/0099 (22/3/99 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 99 < 30 > Thứ Ba
 
Tháng Ba (Đ)
22
Năm Kỷ Hợi
Tháng Mậu Thìn
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 4; Tuần thứ 18 năm 99
Ngày của năm (day of year): 120

Thông tin Trực ngày 30 tháng 4 năm 99 (ngày 22 tháng 3 năm 99 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 30/04/0099 (lịch vạn niên âm 22/03/99)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/04/0099 (lịch âm ngày 22/03/99)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/4/0099 (lịch âm ngày 22/3/99)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/4/0099 (lịch âm ngày 22/03/99)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/4/0099 (22/3/99 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/4/0099 (22/3/99 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/99

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/2

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

1/3

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 99

Tháng 1/99 Tháng 2/99 Tháng 3/99 Tháng 4/99 Tháng 5/99 Tháng 6/99 Tháng 7/99 Tháng 8/99 Tháng 9/99 Tháng 10/99 Tháng 11/99 Tháng 12/99

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/4/0099 (22/3/99 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/04/0099 (22/03/99 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/04/0099 (22/3/99 âm lịch): tuần 5 tháng 4, tuần thứ 18 năm 99; ngày của năm: 120 30 tháng 4 năm 99 (ngày 22 tháng 3 năm 99 âm lịch)