Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/7/1953 (20/6/1953 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 1953 < 30 > Thứ Năm
 
Tháng Sáu (T)
20
Năm Quý Tỵ
Tháng Kỷ Mùi
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Đại thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 7; Tuần thứ 31 năm 1953
Ngày của năm (day of year): 211

Thông tin Trực ngày 30 tháng 7 năm 1953 (ngày 20 tháng 6 năm 1953 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 30/07/1953 (lịch vạn niên âm 20/06/1953)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/07/1953 (lịch âm ngày 20/06/1953)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Minh tinh: Tốt mọi việc
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/7/1953 (lịch âm ngày 20/6/1953)

Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/7/1953 (lịch âm ngày 20/06/1953)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/7/1953 (20/6/1953 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 30/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1953

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 30/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1953

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/7/1953 (20/6/1953 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1953

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30
111/6122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1953

Tháng 1/1953 Tháng 2/1953 Tháng 3/1953 Tháng 4/1953 Tháng 5/1953 Tháng 6/1953 Tháng 7/1953 Tháng 8/1953 Tháng 9/1953 Tháng 10/1953 Tháng 11/1953 Tháng 12/1953

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/7/1953 (20/6/1953 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/07/1953 (20/06/1953 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/07/1953 (20/6/1953 âm lịch): tuần 5 tháng 7, tuần thứ 31 năm 1953; ngày của năm: 211 30 tháng 7 năm 1953 (ngày 20 tháng 6 năm 1953 âm lịch)