Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 31/3/0098 (11/2/98 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 3 - 98 < 31 > Thứ Bảy
 
Tháng Hai (Đ)
11
Năm Mậu Tuất
Tháng Ất Mão
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Xuân phân
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 3; Tuần thứ 13 năm 98
Ngày của năm (day of year): 90

Thông tin Trực ngày 31 tháng 3 năm 98 (ngày 11 tháng 2 năm 98 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 31/03/0098 (lịch vạn niên âm 11/02/98)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 31/03/0098 (lịch âm ngày 11/02/98)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 31/3/0098 (lịch âm ngày 11/2/98)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
:
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 31/3/0098 (lịch âm ngày 11/02/98)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 31/3/0098 (11/2/98 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 31/3/0098 (11/2/98 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 3/98

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/1

2

11
312413

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18
10191120

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25
17261827

19

28

20

29

21

1/2

22

2

23

3
244255

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10
3111

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 98

Tháng 1/98 Tháng 2/98 Tháng 3/98 Tháng 4/98 Tháng 5/98 Tháng 6/98 Tháng 7/98 Tháng 8/98 Tháng 9/98 Tháng 10/98 Tháng 11/98 Tháng 12/98

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 31/3/0098 (11/2/98 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 31/03/0098 (11/02/98 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 31/03/0098 (11/2/98 âm lịch): tuần 5 tháng 3, tuần thứ 13 năm 98; ngày của năm: 90 31 tháng 3 năm 98 (ngày 11 tháng 2 năm 98 âm lịch)