Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/10/2033 (13/9/2033 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
Tháng 10 - 2033 < 5 > Thứ Tư
 
Tháng Chín (Đ)
13
Năm Quý Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Thu phân
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 10; Tuần thứ 41 năm 2033
Ngày của năm (day of year): 278

Thông tin Trực ngày 5 tháng 10 năm 2033 (ngày 13 tháng 9 năm 2033 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 05/10/2033 (lịch vạn niên âm 13/09/2033)

Sao Chẩn
Nên: Khởi công tạo tác mọi việc đều được như ý, nhất là xây lầu lên gác, chôn cất mồ mả, cưới vợ gả chồng. Các việc như xây phòng mới, cất trại, xuất hành, dọn cỏ khai đất, đều được thuận lợi.
Không nên: Đi tàu đi thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều rất tốt. Tại Sửu Vượng Địa, làm ăn thịnh vượng.
Tại Tị Đăng Viên thuộc ngôi tôn đại nên hành sự đều sẽ thành danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/10/2033 (lịch âm ngày 13/09/2033)

Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/10/2033 (lịch âm ngày 13/9/2033)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/10/2033 (lịch âm ngày 13/09/2033)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/10/2033 (13/9/2033 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 5/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2033

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2033

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/10/2033 (13/9/2033 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/2033

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
19/9210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/10

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2033

Tháng 1/2033 Tháng 2/2033 Tháng 3/2033 Tháng 4/2033 Tháng 5/2033 Tháng 6/2033 Tháng 7/2033 Tháng 8/2033 Tháng 9/2033 Tháng 10/2033 Tháng 11/2033 Tháng 12/2033

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/10/2033 (13/9/2033 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/10/2033 (13/09/2033 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/10/2033 (13/9/2033 âm lịch): tuần 2 tháng 10, tuần thứ 41 năm 2033; ngày của năm: 278 5 tháng 10 năm 2033 (ngày 13 tháng 9 năm 2033 âm lịch)