Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/7/1998 (9/10/1962 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 1962 < 5 > Thứ Hai
 
Tháng Mười (Đ)
9
Năm Nhâm Dần
Tháng Tân Hợi
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 1962
Ngày của năm (day of year): 309

Thông tin Trực ngày 5 tháng 11 năm 1962 (ngày 9 tháng 10 năm 1962 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 05/11/1998 (lịch vạn niên âm 09/10/1962)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/11/1998 (lịch âm ngày 09/10/1962)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/7/1998 (lịch âm ngày 9/10/1962)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/7/1998 (lịch âm ngày 09/10/1962)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/7/1998 (9/10/1962 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 5/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1962

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1962

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/7/1998 (9/10/1962 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1962

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/10

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

30

27

1/11

28

2

29

3

30

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1962

Tháng 1/1962 Tháng 2/1962 Tháng 3/1962 Tháng 4/1962 Tháng 5/1962 Tháng 6/1962 Tháng 7/1962 Tháng 8/1962 Tháng 9/1962 Tháng 10/1962 Tháng 11/1962 Tháng 12/1962

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/7/1998 (9/10/1962 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/11/1998 (09/10/1962 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/11/1998 (9/10/1962 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 1962; ngày của năm: 309 5 tháng 11 năm 1962 (ngày 9 tháng 10 năm 1962 âm lịch)