Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/4/1939 (16/2/1939 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 1939 < 5 > Thứ Tư
 
Tháng Hai (T)
16
Năm Kỷ Mão
Tháng Đinh Mão
Ngày Nhâm Thân
Giờ Canh Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 14 năm 1939
Ngày của năm (day of year): 95

Thông tin Trực ngày 5 tháng 4 năm 1939 (ngày 16 tháng 2 năm 1939 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 05/04/1939 (lịch vạn niên âm 16/02/1939)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/04/1939 (lịch âm ngày 16/02/1939)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/4/1939 (lịch âm ngày 16/2/1939)

Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/4/1939 (lịch âm ngày 16/02/1939)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/4/1939 (16/2/1939 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 5/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1939

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1939

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/4/1939 (16/2/1939 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1939

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
112/2213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

1/3

20

2

21

3
224235

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10
29113012

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1939

Tháng 1/1939 Tháng 2/1939 Tháng 3/1939 Tháng 4/1939 Tháng 5/1939 Tháng 6/1939 Tháng 7/1939 Tháng 8/1939 Tháng 9/1939 Tháng 10/1939 Tháng 11/1939 Tháng 12/1939

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/4/1939 (16/2/1939 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/04/1939 (16/02/1939 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/04/1939 (16/2/1939 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 14 năm 1939; ngày của năm: 95 5 tháng 4 năm 1939 (ngày 16 tháng 2 năm 1939 âm lịch)