Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/6/0133 (15/4/133 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 133 < 5 > Thứ Năm
 
Tháng Tư (T)
15
Năm Quý Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu mãn
 
Lễ Phật Đản
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 6; Tuần thứ 23 năm 133
Ngày của năm (day of year): 156

Thông tin Trực ngày 5 tháng 6 năm 133 (ngày 15 tháng 4 năm 133 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 05/06/0133 (lịch vạn niên âm 15/04/133)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/06/0133 (lịch âm ngày 15/04/133)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/6/0133 (lịch âm ngày 15/4/133)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/6/0133 (lịch âm ngày 15/04/133)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/6/0133 (15/4/133 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/6/0133 (15/4/133 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/133

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
111/4

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/5
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 133

Tháng 1/133 Tháng 2/133 Tháng 3/133 Tháng 4/133 Tháng 5/133 Tháng 6/133 Tháng 7/133 Tháng 8/133 Tháng 9/133 Tháng 10/133 Tháng 11/133 Tháng 12/133

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/6/0133 (15/4/133 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/06/0133 (15/04/133 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/06/0133 (15/4/133 âm lịch): tuần 1 tháng 6, tuần thứ 23 năm 133; ngày của năm: 156 5 tháng 6 năm 133 (ngày 15 tháng 4 năm 133 âm lịch)