Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/7/1925 (15/5/1925 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 1925 < 5 > Chủ Nhật
 
Tháng Năm (Đ)
15
Năm Ất Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Hạ chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 1925
Ngày của năm (day of year): 186

Thông tin Trực ngày 5 tháng 7 năm 1925 (ngày 15 tháng 5 năm 1925 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 05/07/1925 (lịch vạn niên âm 15/05/1925)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/07/1925 (lịch âm ngày 15/05/1925)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/7/1925 (lịch âm ngày 15/5/1925)

Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/7/1925 (lịch âm ngày 15/05/1925)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/7/1925 (15/5/1925 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1925

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/7/1925 (15/5/1925 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1925

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/5

2

12

3

13
414515

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20
11211222

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27
18281929

20

30

21

1/6

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1925

Tháng 1/1925 Tháng 2/1925 Tháng 3/1925 Tháng 4/1925 Tháng 5/1925 Tháng 6/1925 Tháng 7/1925 Tháng 8/1925 Tháng 9/1925 Tháng 10/1925 Tháng 11/1925 Tháng 12/1925

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/7/1925 (15/5/1925 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/07/1925 (15/05/1925 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/07/1925 (15/5/1925 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 1925; ngày của năm: 186 5 tháng 7 năm 1925 (ngày 15 tháng 5 năm 1925 âm lịch)