Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/9/0133 (19/7/133 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 133 < 5 > Thứ Sáu
 
Tháng Bảy (T)
19
Năm Quý Dậu
Tháng Canh Thân
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 133
Ngày của năm (day of year): 248

Thông tin Trực ngày 5 tháng 9 năm 133 (ngày 19 tháng 7 năm 133 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 05/09/0133 (lịch vạn niên âm 19/07/133)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/09/0133 (lịch âm ngày 19/07/133)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Ngũ phú: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/9/0133 (lịch âm ngày 19/7/133)

Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Địa phá: Không nên xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/9/0133 (lịch âm ngày 19/07/133)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/9/0133 (19/7/133 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/9/0133 (19/7/133 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/133

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/7

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

1/8

17

2

18

3

19

4
205216

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11
27122813

29

14

30

15

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 133

Tháng 1/133 Tháng 2/133 Tháng 3/133 Tháng 4/133 Tháng 5/133 Tháng 6/133 Tháng 7/133 Tháng 8/133 Tháng 9/133 Tháng 10/133 Tháng 11/133 Tháng 12/133

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/9/0133 (19/7/133 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/09/0133 (19/07/133 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/09/0133 (19/7/133 âm lịch): tuần 1 tháng 9, tuần thứ 36 năm 133; ngày của năm: 248 5 tháng 9 năm 133 (ngày 19 tháng 7 năm 133 âm lịch)